Bước tới nội dung

arresting

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈrɛs.tiɳ/

Động từ

[sửa]

arresting

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "arrest" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

arresting /ə.ˈrɛs.tiɳ/

  1. Làm ngừng lại, làm hãm lại.
    arresting device — (kỹ thuật) bộ phận hãm, cái hãm
  2. Lôi cuốn, hấp dẫn, thu hút sự chú ý.

Tham khảo

[sửa]