arresting
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ə.ˈrɛs.tiɳ/
Động từ
[sửa]arresting
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "arrest" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
[sửa]arrest
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to arrest | |||||
Phân từ hiện tại | arresting | |||||
Phân từ quá khứ | arrested | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | arrest | arrest hoặc arrestest¹ | arrests hoặc arresteth¹ | arrest | arrest | arrest |
Quá khứ | arrested | arrested hoặc arrestedst¹ | arrested | arrested | arrested | arrested |
Tương lai | will/shall² arrest | will/shall arrest hoặc wilt/shalt¹ arrest | will/shall arrest | will/shall arrest | will/shall arrest | will/shall arrest |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | arrest | arrest hoặc arrestest¹ | arrest | arrest | arrest | arrest |
Quá khứ | arrested | arrested | arrested | arrested | arrested | arrested |
Tương lai | were to arrest hoặc should arrest | were to arrest hoặc should arrest | were to arrest hoặc should arrest | were to arrest hoặc should arrest | were to arrest hoặc should arrest | were to arrest hoặc should arrest |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | arrest | — | let’s arrest | arrest | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]arresting /ə.ˈrɛs.tiɳ/
- Làm ngừng lại, làm hãm lại.
- arresting device — (kỹ thuật) bộ phận hãm, cái hãm
- Lôi cuốn, hấp dẫn, thu hút sự chú ý.
Tham khảo
[sửa]- "arresting", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)