arresting
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ə.ˈrɛs.tiɳ/
Động từ
[sửa]arresting
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của arrest.
Tính từ
[sửa]arresting
- Làm ngừng lại, làm hãm lại.
- arresting device — (kỹ thuật) bộ phận hãm, cái hãm
- Lôi cuốn, hấp dẫn, thu hút sự chú ý.
Tham khảo
[sửa]- "arresting", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)