Bước tới nội dung

arrivisme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.ʁi.vizm/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
arrivisme
/a.ʁi.vizm/
arrivisme
/a.ʁi.vizm/

arrivisme /a.ʁi.vizm/

  1. Thói tìm cách ngoi lên, óc địa vị.

Tham khảo

[sửa]