arsenic
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈɑːrs.nɪk/
![]() |
![]() |
Danh từ[sửa]
arsenic (không đếm được) /ˈɑːrs.nɪk/
- (Hoá học) Asen.
Tính từ[sửa]
arsenic ( không so sánh được) /ˈɑːrs.nɪk/
- (Hoá học) Asen.
- arsenic acid — axit asenic
Đồng nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "arsenic". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /aʁ.sə.nik/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
arsenic /aʁ.sə.nik/ |
arsenic /aʁ.sə.nik/ |
arsenic gđ /aʁ.sə.nik/
Tham khảo[sửa]
- "arsenic". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)