Bước tới nội dung

arsenic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɑːrs.nɪk/
Hoa Kỳ
Canada (nam giới)

Danh từ

[sửa]

arsenic (không đếm được) /ˈɑːrs.nɪk/

  1. (Hoá học) Asen.

Tính từ

[sửa]

arsenic ( không so sánh được) /ˈɑːrs.nɪk/

  1. (Hoá học) Asen.
    arsenic acid — axit asenic

Đồng nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /aʁ.sə.nik/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
arsenic
/aʁ.sə.nik/
arsenic
/aʁ.sə.nik/

arsenic /aʁ.sə.nik/

  1. (Hóa học) Asen.
  2. (Hóa học) Hợp chất asen.

Tham khảo

[sửa]