Bước tới nội dung

artiodactyl

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɑːr.ti.oʊ.ˈdæk.tᵊl/

Tính từ

[sửa]

artiodactyl + (artiodactylous) /ˌɑːr.ti.oʊ.ˈdæk.tᵊl/

  1. (Động vật học) Có guốc chân.

Danh từ

[sửa]

artiodactyl /ˌɑːr.ti.oʊ.ˈdæk.tᵊl/

  1. (Động vật học) Thú guốc chân.

Tham khảo

[sửa]