ascitique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /a.si.tik/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực ascitique
/a.si.tik/
ascitique
/a.si.tik/
Giống cái ascitique
/a.si.tik/
ascitique
/a.si.tik/

ascitique /a.si.tik/

  1. Xem ascite

Danh từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Số ít ascitique
/a.si.tik/
ascitique
/a.si.tik/
Số nhiều ascitique
/a.si.tik/
ascitique
/a.si.tik/

ascitique /a.si.tik/

  1. Người mắc bệnh cổ trướng.

Tham khảo[sửa]