Bước tới nội dung

assaisonnement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.sɛ.zɔn.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
assaisonnement
/a.sɛ.zɔn.mɑ̃/
assaisonnements
/a.sɛ.zɔn.mɑ̃/

assaisonnement /a.sɛ.zɔn.mɑ̃/

  1. Sự cho gia vị, đồ gia vị.
    Plat fade qui manque d’assaisonnement — món ăn nhạt nhẽo thiếu gia vị
  2. (Nghĩa bóng) Duyên dáng, ý vị.

Tham khảo

[sửa]