assiégé
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.sje.ʒe/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | assiégé /a.sje.ʒe/ |
assiégés /a.sje.ʒe/ |
Giống cái | assiégée /a.sje.ʒe/ |
assiégées /a.sje.ʒe/ |
assiégé /a.sje.ʒe/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | assiégée /a.sje.ʒe/ |
assiégées /a.sje.ʒe/ |
Số nhiều | assiégée /a.sje.ʒe/ |
assiégées /a.sje.ʒe/ |
assiégé /a.sje.ʒe/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "assiégé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)