assignee

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌæ.sə.ˈni/

Danh từ[sửa]

assignee /ˌæ.sə.ˈni/

  1. Người được uỷ nhiệm, người được uỷ quyền.
  2. (Pháp lý) (như) assign.

Thành ngữ[sửa]

Tham khảo[sửa]