assigner
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ə.ˈsɑɪ.nɜː/
Danh từ
[sửa]assigner /ə.ˈsɑɪ.nɜː/
- Xem assign
Tham khảo
[sửa]- "assigner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.si.ɲe/
Ngoại động từ
[sửa]assigner ngoại động từ /a.si.ɲe/
- Cấp, cho, phân định.
- Assigner un emploi à quelqu'un — cho ai một chân làm việc
- (Nghiã bóng) Gán cho.
- Assigner une origine commune à toutes ces qualités mauvaises — gán một nguồn gốc chung cho mọi tính xấu đó
- Định.
- Assigner une tâche aux ouvriers — định nhiệm vụ cho công nhân
- (Luật học, pháp lý) Đòi ra tòa.
Tham khảo
[sửa]- "assigner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)