assigner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ə.ˈsɑɪ.nɜː/

Danh từ[sửa]

assigner /ə.ˈsɑɪ.nɜː/

  1. Xem assign

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /a.si.ɲe/

Ngoại động từ[sửa]

assigner ngoại động từ /a.si.ɲe/

  1. Cấp, cho, phân định.
    Assigner un emploi à quelqu'un — cho ai một chân làm việc
  2. (Nghiã bóng) Gán cho.
    Assigner une origine commune à toutes ces qualités mauvaises — gán một nguồn gốc chung cho mọi tính xấu đó
  3. Định.
    Assigner une tâche aux ouvriers — định nhiệm vụ cho công nhân
  4. (Luật học, pháp lý) Đòi ra tòa.

Tham khảo[sửa]