associé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /a.sɔ.sje/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
associé
/a.sɔ.sje/
associés
/a.sɔ.sje/

associé /a.sɔ.sje/

  1. Hội viên.
  2. Người hùn vốn, người chung sức.
  3. (Từ hiếm; nghiã hiếm) Người cộng tác.
    Membres associés d’une académie — (định ngữ) viện sĩ cộng tác (không có quyền như viện sĩ thực thụ)

Tham khảo[sửa]