Bước tới nội dung

assuredness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈʃʊrd.nəs/

Danh từ

[sửa]

assuredness /ə.ˈʃʊrd.nəs/

  1. Sự chắc chắn, sự nhất định.
  2. Sự tự tin.
  3. Sự trơ tráo, sự liêm sỉ.

Tham khảo

[sửa]