astraddle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ə.ˈstræ.dᵊl/

Phó từ[sửa]

astraddle & tính từ /ə.ˈstræ.dᵊl/

  1. Đang cưỡi lên; đang ngồi bỏ chân sang hai bên.

Tham khảo[sửa]