Bước tới nội dung

astronaut

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈæs.trə.ˌnɔt/
Canada

Danh từ

[sửa]

astronaut /ˈæs.trə.ˌnɔt/

  1. Phi hành gia, nhà du hành vũ trụ.

Tham khảo

[sửa]