Bước tới nội dung

atomisé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.tɔ.mi.ze/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực atomisé
/a.tɔ.mi.ze/
atomisé
/a.tɔ.mi.ze/
Giống cái atomisée
/a.tɔ.mi.ze/
atomisée
/a.tɔ.mi.ze/

atomisé /a.tɔ.mi.ze/

  1. Bị phóng xạ nguyên tử.

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít atomisé
/a.tɔ.mi.ze/
atomisé
/a.tɔ.mi.ze/
Số nhiều atomisé
/a.tɔ.mi.ze/
atomisé
/a.tɔ.mi.ze/

atomisé /a.tɔ.mi.ze/

  1. Người bị phóng xạ nguyên tử.

Tham khảo

[sửa]