Bước tới nội dung

attendee

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

attendee (số nhiều attendees)

  1. Người tham dự một sự kiện tại một vị tríthời điểm nhất định.
    Who are the attendees of this meeting? - Ai là những người tham dự của cuộc họp này?
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)