attentif
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /a.tɑ̃.tif/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | attentif /a.tɑ̃.tif/ |
attentifs /a.tɑ̃.tif/ |
| Giống cái | attentive /a.tɑ̃.tiv/ |
attentives /a.tɑ̃.tiv/ |
attentif /a.tɑ̃.tif/
- Chăm chú.
- Oreille attentive — tai chăm chú nghe
- Ân cần, chăm chút.
- Soins attentifs — sự chăm nom ân cần
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “attentif”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)