Bước tới nội dung

attentif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.tɑ̃.tif/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực attentif
/a.tɑ̃.tif/
attentifs
/a.tɑ̃.tif/
Giống cái attentive
/a.tɑ̃.tiv/
attentives
/a.tɑ̃.tiv/

attentif /a.tɑ̃.tif/

  1. Chăm chú.
    Oreille attentive — tai chăm chú nghe
  2. Ân cần, chăm chút.
    Soins attentifs — sự chăm nom ân cần

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]