Bước tới nội dung

inattentif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /i.na.tɑ̃.tif/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực inattentif
/i.na.tɑ̃.tif/
inattentifs
/i.na.tɑ̃.tif/
Giống cái inattentive
/i.na.tɑ̃.tiv/
inattentives
/i.na.tɑ̃.tiv/

inattentif /i.na.tɑ̃.tif/

  1. Không chú ý, đãng trí.
    Un lecteur inattentif — người đọc đãng trí

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]