Bước tới nội dung

étourdi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.tuʁ.di/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực étourdi
/e.tuʁ.di/
étourdis
/e.tuʁ.di/
Giống cái étourdie
/e.tuʁ.di/
étourdies
/e.tuʁ.di/

étourdi /e.tuʁ.di/

  1. Dại dột.
    Un écolier étourdi — một em học sinh dại dột

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
étourdi
/e.tuʁ.di/
étourdis
/e.tuʁ.di/

étourdi /e.tuʁ.di/

  1. Kẻ dại dột.

Tham khảo

[sửa]