atterrissage
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.te.ʁi.saʒ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
atterrissage /a.te.ʁi.saʒ/ |
atterrissages /a.te.ʁi.saʒ/ |
atterrissage gđ /a.te.ʁi.saʒ/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "atterrissage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)