Bước tới nội dung

envol

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.vɔl/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
envol
/ɑ̃.vɔl/
envols
/ɑ̃.vɔl/

envol /ɑ̃.vɔl/

  1. Sự bay đi.
    L’envol d’un oiseau — sự bay đi của một con chim
  2. Sự cất cánh (của máy bay).
  3. (Nghĩa bóng) Sự phơi phới.
    L’envol des pensées — tư tưởng phơi phới

Tham khảo

[sửa]