Bước tới nội dung

audiogenic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɔ.di.oʊ.ˈdʒɛ.nɪk/

Tính từ

[sửa]

audiogenic /ˌɔ.di.oʊ.ˈdʒɛ.nɪk/

  1. Tạo nên bởi những tần số tương ứng với sóng âm thanh.

Tham khảo

[sửa]