aurora
Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ə.ˈrɔr.ə/
Danh từ[sửa]
aurora /ə.ˈrɔr.ə/
- Aurora nữ thần Rạng đông.
- Ánh hồng lúc bình minh, ánh ban mai (trên bầu trời).
- Cực quang.
- aurora borealis — bắc cực quang
- aurora australis — nam cực quang
Tham khảo[sửa]
- "aurora". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)