Bước tới nội dung

auto-stoppeur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔ.tɔs.tɔ.pœʁ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít auto-stoppeuse
/ɔ.tɔs.tɔ.pøz/
auto-stoppeuses
/ɔ.tɔs.tɔ.pøz/
Số nhiều auto-stoppeuse
/ɔ.tɔs.tɔ.pøz/
auto-stoppeuses
/ɔ.tɔs.tɔ.pøz/

auto-stoppeur /ɔ.tɔs.tɔ.pœʁ/

  1. Người vẫy xe xin đi nhờ.

Tham khảo

[sửa]