Bước tới nội dung

automaton

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔ.ˈtɑː.mə.tən/

Danh từ

[sửa]

automaton (số nhiều automatons hoặc automata)

  1. Máy tự động, thiết bị tự động.
  2. Người máy ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
    Act more like a programmer and less like an automaton — Hãy làm giống như một nhà lập trình hơn là như một người máy.

Tham khảo

[sửa]