Bước tới nội dung

autorisation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔ.tɔ.ʁi.za.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
autorisation
/ɔ.tɔ.ʁi.za.sjɔ̃/
autorisations
/ɔ.tɔ.ʁi.za.sjɔ̃/

autorisation gc /ɔ.tɔ.ʁi.za.sjɔ̃/

  1. Sự cho phép.
    Demander une autorisation — xin phép
    Obtenir une autorisation — được phép
    Accorder une autorisation — cho phép
  2. Giấy phép.
    Exhiber une autorisation — xuất trình giấy phép

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]