autorisation
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɔ.tɔ.ʁi.za.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
autorisation /ɔ.tɔ.ʁi.za.sjɔ̃/ |
autorisations /ɔ.tɔ.ʁi.za.sjɔ̃/ |
autorisation gc /ɔ.tɔ.ʁi.za.sjɔ̃/
- Sự cho phép.
- Demander une autorisation — xin phép
- Obtenir une autorisation — được phép
- Accorder une autorisation — cho phép
- Giấy phép.
- Exhiber une autorisation — xuất trình giấy phép
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "autorisation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)