défense

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /de.fɑ̃s/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
défense
/de.fɑ̃s/
défenses
/de.fɑ̃s/

défense gc /de.fɑ̃s/

  1. Sự phòng thủ, sự phòng vệ, sự chống cự; biện pháp phòng thủ.
    La place opposa une belle défense — thành đó đã chống cự kịch liệt.
    Défense nationale — quốc phòng.
    Défense passive — phòng thủ thụ động.
    Défense aérienne — sự phòng không
    Défense antibalistique/antiengins/antimissiles — sự phòng chống tên lửa
    Défense côtière — sự phòng thủ bờ biển
    Défense forestière — sự bảo vệ rừng
  2. Sự bênh vực, sự bảo vệ.
    Prendre la défense du faible — bênh vực kẻ yếu.
    Défense des libertés démocratiques — sự bảo vệ tự do dân chủ.
  3. Sự cấm.
    Défense de fumer — cấm hút thuốc.
  4. (Luật học, pháp lý) Sự bào chữa.
  5. (Luật học, pháp lý) Bên bị.
  6. Ngà (voi); nanh (lợn lòi).
  7. (Hàng hải) Đệm chống da (đặt ở sườn tàu).

Tham khảo[sửa]