autoritarisme
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɔ.tɔ.ʁi.ta.ʁizm/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
autoritarisme /ɔ.tɔ.ʁi.ta.ʁizm/ |
autoritarisme /ɔ.tɔ.ʁi.ta.ʁizm/ |
autoritarisme gđ /ɔ.tɔ.ʁi.ta.ʁizm/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "autoritarisme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)