Bước tới nội dung

avalanche

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈæ.və.ˌlæntʃ/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

avalanche /ˈæ.və.ˌlæntʃ/

  1. Tuyết lở.
  2. (Nghĩa bóng) Loạt dồn dập, tràng dồn dập "mưa".
    an avalanche of questions — một loạt câu hỏi dồn dập
    an avalanche of bullets — trận mưa đạn, đạn bắn như mưa
  3. (Vật lý) Thác.
    ion avalanche — thác ion
    electron avalanche — thác electron

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.va.lɑ̃ʃ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
avalanche
/a.va.lɑ̃ʃ/
avalanches
/a.va.lɑ̃ʃ/

avalanche gc /a.va.lɑ̃ʃ/

  1. Tuyết lở.
  2. Khối lở.
  3. Loạt tới tấp, tràng.
    Une avalanche d’injures — một tràng chửi rủa

Tham khảo

[sửa]