avant-garde
Tiếng Anh[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Danh từ[sửa]
avant-garde
- Những người đi tiên phong, tiền phong.
Tính từ[sửa]
avant-garde
Tham khảo[sửa]
- "avant-garde". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /a.vɑ̃.ɡaʁd/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
avant-garde /a.vɑ̃.ɡaʁd/ |
avant-gardes /a.vɑ̃.ɡaʁd/ |
avant-garde gc /a.vɑ̃.ɡaʁd/
- (Quân sự) Tiền quân.
- d’avant-garde — tiền phong
- Idées d’avant-garde — tư tưởng tiền phong
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "avant-garde". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)