avarié
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.va.ʁje/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | avarié /a.va.ʁje/ |
avariés /a.va.ʁje/ |
Giống cái | avariée /a.va.ʁje/ |
avariées /a.va.ʁje/ |
avarié /a.va.ʁje/
- Bị tổn thất, bị hư hao.
- Un lot de produits avariés — một lô hàng hư hao
- De la viande avariée — thịt ôi, thịt bị hư
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Bị bệnh giang mai.
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | avariée /a.va.ʁje/ |
avariées /a.va.ʁje/ |
Số nhiều | avariée /a.va.ʁje/ |
avariées /a.va.ʁje/ |
avarié /a.va.ʁje/
Tham khảo
[sửa]- "avarié", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)