Bước tới nội dung

aventurier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.vɑ̃.ty.ʁje/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít aventurière
/a.vɑ̃.ty.ʁjɛʁ/
aventurières
/a.vɑ̃.ty.ʁjɛʁ/
Số nhiều aventurière
/a.vɑ̃.ty.ʁjɛʁ/
aventurières
/a.vɑ̃.ty.ʁjɛʁ/

aventurier /a.vɑ̃.ty.ʁje/

  1. Người mạo hiểm, người thích phiêu lưu.
    L’explorateur, le mercenaire, l’espion sont des aventuriers — nhà thám hiểm, lính đánh thuê và điệp viên đều là những kẻ mạo hiểm
  2. Kẻ thủ đoạn, người giảo quyệt.

Tham khảo

[sửa]