Bước tới nội dung

avortement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.vɔʁ.tə.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
avortement
/a.vɔʁ.tə.mɑ̃/
avortements
/a.vɔʁ.tə.mɑ̃/

avortement /a.vɔʁ.tə.mɑ̃/

  1. Sự sẩy thai.
  2. Sự phá thai.
  3. (Nông nghiệp) Sự thui, sự chột.
  4. (Nghĩa bóng) Sự thất bại.
    Avortement d’une affaire — sự thất bại của một việc

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]