Bước tới nội dung

awoke

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

awoke ngoại động từ, awoke; awoke, awoked

  1. Đánh thức, làm thức dậy.
  2. (Nghĩa bóng) Làm thức tỉnh, làm tỉnh ngộ, làm cho nhận thức ra.
    to awake somebody to the sense of duty — làm cho ai nhận thức ra ý thức bổn phận
  3. (Nghĩa bóng) Khêu gợi, gợi.
    to awake someone's interest — gợi sự thích thú của ai

Nội động từ

[sửa]

awoke nội động từ

  1. Thức dậy.
  2. (Nghĩa bóng) Thức tỉnh, tỉnh ngộ, nhận thức ra.
    to awake to the responsibilities of one's new position — nhận thức ra trong trách nhiệm trong cương vị công tác của mình

Tham khảo

[sửa]