bàn tọa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓa̤ːn˨˩ twa̰ːʔ˨˩ɓaːŋ˧˧ twa̰ː˨˨ɓaːŋ˨˩ twaː˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaːn˧˧ twa˨˨ɓaːn˧˧ twa̰˨˨

Danh từ[sửa]

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]