Bước tới nội dung

báo cáo viên

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓaːw˧˥ kaːw˧˥ viən˧˧ɓa̰ːw˩˧ ka̰ːw˩˧ jiəŋ˧˥ɓaːw˧˥ kaːw˧˥ jiəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaːw˩˩ kaːw˩˩ viən˧˥ɓa̰ːw˩˧ ka̰ːw˩˧ viən˧˥˧

Danh từ

[sửa]

báo cáo viên

  1. Người báo cáo (trước hội nghị).
    Một báo cáo viên suất sắc.

Tham khảo

[sửa]
  • Báo cáo viên, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam