bâillon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
bâillon
/ba.jɔ̃/
bâillons
/ba.jɔ̃/

bâillon /ba.jɔ̃/

  1. Giẻ nhét miệng, giẻ bịt miệng (để khỏi kêu).
  2. (Thú y học) Que ngáng mõm.

Tham khảo[sửa]