Bước tới nội dung

bão táp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓaʔaw˧˥ taːp˧˥ɓaːw˧˩˨ ta̰ːp˩˧ɓaːw˨˩˦ taːp˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓa̰ːw˩˧ taːp˩˩ɓaːw˧˩ taːp˩˩ɓa̰ːw˨˨ ta̰ːp˩˧

Danh từ

[sửa]

bão táp

  1. Xem bão.
    Bão táp mưa sa đứng thẳng hàng. (Viễn Phương)
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)