bénisseur
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /be.ni.sœʁ/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | bénisseur /be.ni.sœʁ/ |
bénisseurs /be.ni.sœʁ/ |
Giống cái | bénisseuse /be.ni.søz/ |
bénisseurs /be.ni.sœʁ/ |
bénisseur /be.ni.sœʁ/
- Ban phúc lành.
- Dieu bénisseur — Chúa ban phúc lành
- Hay khen ngợi.
- Une femme trop bénisseuse — một phụ nữ hay khen ngợi
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | bénisseuse /be.ni.søz/ |
bénisseuse /be.ni.søz/ |
Số nhiều | bénisseuse /be.ni.søz/ |
bénisseuse /be.ni.søz/ |
bénisseur /be.ni.sœʁ/
Tham khảo[sửa]
- "bénisseur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)