bóng mềm
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ ghép giữa bóng + mềm, dịch sao phỏng từ tiếng Anh softball.
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓawŋ˧˥ me̤m˨˩ | ɓa̰wŋ˩˧ mem˧˧ | ɓawŋ˧˥ mem˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓawŋ˩˩ mem˧˧ | ɓa̰wŋ˩˧ mem˧˧ |
Danh từ
[sửa]- Trò chơi tương tự như bóng chày, chơi trên sân nhỏ hơn với quả bóng mềm và to hơn.
- 2021, Huyền Linh, Bóng mềm, 13 năm để nhớ, Bongdaplus:
- Đội hình các đội tuyển bóng mềm tham dự Olympic Tokyo 2020 có 10 người là cựu binh của thế hệ 2008.
- 2021, Huyền Linh, Bóng mềm, 13 năm để nhớ, Bongdaplus:
Dịch
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Việt
- Từ ghép trong tiếng Việt
- Từ tiếng Việt dịch sao phỏng từ tiếng Anh
- Từ tiếng Việt gốc Anh
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Việt
- tiếng Việt entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Định nghĩa mục từ tiếng Việt có trích dẫn ngữ liệu