băng thông
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓaŋ˧˧ tʰəwŋ˧˧ | ɓaŋ˧˥ tʰəwŋ˧˥ | ɓaŋ˧˧ tʰəwŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓaŋ˧˥ tʰəwŋ˧˥ | ɓaŋ˧˥˧ tʰəwŋ˧˥˧ |
Danh từ
[sửa]băng thông
- Lượng thông tin tối đa có thể truyền qua mạng dữ liệu tại một khoảng thời gian nhất định.
- Băng thông rộng.