Bước tới nội dung

bạn đảng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓa̰ːʔn˨˩ ɗa̰ːŋ˧˩˧ɓa̰ːŋ˨˨ ɗaːŋ˧˩˨ɓaːŋ˨˩˨ ɗaːŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaːn˨˨ ɗaːŋ˧˩ɓa̰ːn˨˨ ɗaːŋ˧˩ɓa̰ːn˨˨ ɗa̰ːʔŋ˧˩

Định nghĩa

[sửa]

bạn đảng

  1. Đảng làm phản, bọn chống lại triều đình.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]