bảo luỹ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓa̰ːw˧˩˧ lwiʔi˧˥ɓaːw˧˩˨ lwi˧˩˨ɓaːw˨˩˦ lwi˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaːw˧˩ lwḭ˩˧ɓaːw˧˩ lwi˧˩ɓa̰ːʔw˧˩ lwḭ˨˨

Danh từ[sửa]

bảo luỹ

  1. Lô cốt công sự, tường thành đắp lên ngăn giặc.