Bước tới nội dung

bất cốc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓət˧˥ kəwk˧˥ɓə̰k˩˧ kə̰wk˩˧ɓək˧˥ kəwk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓət˩˩ kəwk˩˩ɓə̰t˩˧ kə̰wk˩˧

Danh từ[sửa]

bất cốc

  1. Danh xưng khiêm nhường của vị vua thời xưa.