Bước tới nội dung

bắt rể

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓat˧˥ zḛ˧˩˧ɓa̰k˩˧ ʐe˧˩˨ɓak˧˥ ɹe˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓat˩˩ ɹe˧˩ɓa̰t˩˧ ɹḛʔ˧˩

Động từ

[sửa]

bắt rể

  1. Đem rể về nuôi tại nhà mình.