Bước tới nội dung

bẻ khoá

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓɛ̰˧˩˧ xwaː˧˥ɓɛ˧˩˨ kʰwa̰ː˩˧ɓɛ˨˩˦ kʰwaː˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓɛ˧˩ xwa˩˩ɓɛ̰ʔ˧˩ xwa̰˩˧

Động từ

[sửa]

bẻ khoá

  1. Dạng viết khác của bẻ khóa