bể bơi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓḛ˧˩˧ ɓəːj˧˧ɓe˧˩˨ ɓəːj˧˥ɓe˨˩˦ ɓəːj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓe˧˩ ɓəːj˧˥ɓḛʔ˧˩ ɓəːj˧˥˧

Danh từ[sửa]

bể bơi

  1. Nơi chứa nước để bơi lội.
    Xây bể bơi ngay trong khách sạn.

Tham khảo[sửa]