bới đất nhặt cỏ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓəːj˧˥ ɗət˧˥ ɲa̰ʔt˨˩ kɔ̰˧˩˧ɓə̰ːj˩˧ ɗə̰k˩˧ ɲa̰k˨˨˧˩˨ɓəːj˧˥ ɗək˧˥ ɲak˨˩˨˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓəːj˩˩ ɗət˩˩ ɲat˨˨˧˩ɓəːj˩˩ ɗət˩˩ ɲa̰t˨˨˧˩ɓə̰ːj˩˧ ɗə̰t˩˧ ɲa̰t˨˨ kɔ̰ʔ˧˩

Tục ngữ[sửa]

bới đất nhặt cỏ

  1. Tìm khuyết điểm.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)