Bước tới nội dung

b-picture

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbi.ˈpɪk.tʃɜː/

Danh từ

[sửa]

b-picture /ˈbi.ˈpɪk.tʃɜː/

  1. Loại phim rẻ tiền, khuôn sáo.

Tham khảo

[sửa]