Bước tới nội dung

ba lơn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓaː˧˧ ləːn˧˧ɓaː˧˥ ləːŋ˧˥ɓaː˧˧ ləːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaː˧˥ ləːn˧˥ɓaː˧˥˧ ləːn˧˥˧

Tính từ

[sửa]

ba lơn

  1. (khẩu ngữ, ít dùng) Như bông lơn

Tham khảo

[sửa]
  • Ba lơn, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam