Bước tới nội dung

ba giăng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓaː˧˧ zaŋ˧˧ɓaː˧˥ jaŋ˧˥ɓaː˧˧ jaŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaː˧˥ ɟaŋ˧˥ɓaː˧˥˧ ɟaŋ˧˥˧

Danh từ

[sửa]

ba giăng

  1. Giống lúa ngắn ngày, thường cấy vào vụ thu, thời gian từ lúc gieo mạ đến lúc chín khoảng ba tháng.

Đồng nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Ba giăng, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam